Có 2 kết quả:

传球 chuán qiú ㄔㄨㄢˊ ㄑㄧㄡˊ傳球 chuán qiú ㄔㄨㄢˊ ㄑㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) pass (in soccer)
(2) to feed (ball)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) pass (in soccer)
(2) to feed (ball)

Bình luận 0